3651.
primitive
nguyên thuỷ, ban sơ
Thêm vào từ điển của tôi
3652.
side-kick
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạ...
Thêm vào từ điển của tôi
3653.
balcony
bao lơn
Thêm vào từ điển của tôi
3654.
stealth
by stealth giấu giếm, lén lút
Thêm vào từ điển của tôi
3655.
suffer
chịu, bị
Thêm vào từ điển của tôi
3656.
classy
(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ
Thêm vào từ điển của tôi
3657.
anecdote
chuyện vặt, giai thoại
Thêm vào từ điển của tôi
3658.
reservation
sự hạn chế; điều kiện hạn chế
Thêm vào từ điển của tôi
3659.
peachy
mơn mởn đào tơ
Thêm vào từ điển của tôi
3660.
cranky
tròng trành không vững, xộc xệc...
Thêm vào từ điển của tôi