TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

17161. triumvirate chuyên chính tay ba

Thêm vào từ điển của tôi
17162. autoptical (y học) (thuộc) sự mổ xác (để k...

Thêm vào từ điển của tôi
17163. scabby có đóng vảy

Thêm vào từ điển của tôi
17164. musketeer lính cầm súng hoả mai

Thêm vào từ điển của tôi
17165. ladies' man anh chàng nịnh đầm

Thêm vào từ điển của tôi
17166. eld tuổi da mồi tóc bạc

Thêm vào từ điển của tôi
17167. contract hợp đồng, giao kèo, khế ước, gi...

Thêm vào từ điển của tôi
17168. friction (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xá...

Thêm vào từ điển của tôi
17169. dogmatic giáo điều; giáo lý

Thêm vào từ điển của tôi
17170. gratis không lấy tiền, không mất tiền,...

Thêm vào từ điển của tôi