1371.
obviously
một cách rõ ràng
Thêm vào từ điển của tôi
1372.
bless
giáng phúc, ban phúc
Thêm vào từ điển của tôi
1373.
array
sự dàn trận, sự bày binh bố trậ...
Thêm vào từ điển của tôi
1375.
soldier
lính, quân lính, binh sĩ, quân ...
Thêm vào từ điển của tôi
1376.
sandal
dép
Thêm vào từ điển của tôi
1377.
revelation
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát g...
Thêm vào từ điển của tôi
1378.
wild
dại, hoang (ở) rừng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1379.
homo
con người
Thêm vào từ điển của tôi
1380.
fought
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trậ...
Thêm vào từ điển của tôi