Từ: wrick
/rik/
-
danh từ
sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
-
động từ
làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
to wrick one's ankle
bị trật mắt cá
to wrick one's back
bị vẹo lưng