Từ: woesome
/'wouful/
-
tính từ
buồn rầu, thiểu não (người)
-
đáng buồn, đáng thương
a woeful event
một sự việc đáng buồn
-
đau khổ, thống khổ, đầy tai ương
a woeful period
một thời kỳ đau khổ