Từ: wedlock
/'wedl k/
-
danh từ
(pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn
Cụm từ/thành ngữ
born in lawful wedlock
do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con)
born out of wedlock
riêng, đẻ hoang (đứa con)