TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wattle

/'wɔtl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)

  • râu cá

  • cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)

  • phên, liếp

  • (thực vật học) cây keo

  • động từ

    đan (que...) thành phên liếp

  • làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp