Từ: watering
/'wɔ:təriɳ/
-
danh từ
sự tưới, sự tưới nước
-
sự cho súc vật uống nước
-
sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
-
(kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)
-
sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
-
(tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ)
Từ gần giống