TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: war-baby

/'wɔ:,beibi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đứa con đẻ trong chiến tranh

  • đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân)