TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: votary

/'voutəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo

    a votary of Buddha

    một người sùng Phật

  • người sốt sắng, người nhiệt tâm

    a votary of peace

    người sốt sắng với hoà bình

    a votary of science

    người nhiệt tâm với khoa học

  • người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)

    a votary of football

    người ham thích bóng đá