TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vocal

/'voukəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm

    vocal organs

    cơ quan phát âm

    vocal cords (chords)

    dây thanh âm

    ví dụ khác
  • bằng miệng

    vocal promise

    lời hứa miệng

    public opinion has at last become vocal

    cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng

  • (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la

    vocal persons

    những người hay to tiếng

  • (thơ ca) đầy thanh âm

    the woods have become vocal

    rừng cây xào xạc đầy thanh âm

  • (ngôn ngữ học) kêu, có thanh

  • (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm

  • danh từ

    (ngôn ngữ học) nguyên âm