Từ: view
-
danh từ
sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt
to go out of view
đi khuất không nhìn thấy được nữa
hidden from view
bị che khuất
-
cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh
this room has a fine view
ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp
panoramic view of the town
toàn cảnh của thành phố
-
dịp được xem, cơ hội được thấy
private view
cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình
-
quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn
to form a clear view of the facts
có cách nhìn rõ ràng các sự việc
to hold advanced views
có những quan điểm tiên tiến
-
dự kiến, ý định
to have something in view
dự kiến một việc gì
to have other views for
có những dự kiến khác đối với
-
(pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
-
động từ
thấy, nhìn, xem, quan sát
-
nhìn, xét, nghĩ về
to view a matter from one's standpoint
nhìn vấn đề theo quan điểm của mình
Từ gần giống