Từ: vietnamese
/,vjetnə'mi:z/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
tính từ
(thuộc) Việt nam
 - 
                                                                                                                                                            
danh từ
người Việt nam
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
tiếng Việt
 
