Từ: varnish
/'vɑ:niʃ/
-
danh từ
véc ni, sơn dầu
-
mặt véc ni
-
nước bóng
-
men (đồ sành)
-
(nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài
-
động từ
đánh véc ni, quét sơn dầu
-
tráng men (đồ sành)
-
(nghĩa bóng) tô son điểm phấn
to varnish one's reputation
tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài
Từ gần giống