Từ: valve
/vælv/
-
danh từ
(kỹ thuật); (giải phẫu) van
the valve of a bicycle tyre
van săm xe đạp
the valves of the heart
các van tim
-
rađiô đèn điện tử
-
(thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)
-
(âm nhạc) cần bấm
-
động từ
(kỹ thuật) lắp van
-
kiểm tra bằng van
Từ gần giống