TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: untamable

/' n'teim bl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không dạy thuần được; khó dạy (thú vật)

  • không chế ngự được, khó nén, khó dằn