TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unshod

/' n' d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đ tháo móng sắt (ngựa)

  • đ bỏ giày ra, đi đất (người)

  • đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)