TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unsatisfied

/' n's tisfaid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không được tho m n, chưa phỉ, chưa h

  • chưa tin chắc, còn ngờ

    to be unsatisfied about something

    còn ngờ điều gì