Từ: unreconciled
/' n'rek nsaild/
-
tính từ
không được hoà gii; chưa được hoà gii
-
không được điều hoà, không được nhất trí
-
không cam chịu
-
(tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)