Từ: undercharge
/'ʌndə,kæridʤ/
-
danh từ
sự nạp thiếu (chất nổ)
-
đạn nạp thiếu chất nổ
-
động từ
(thương nghiệp) lấy giá quá rẻ
-
(quân sự) nạp thiếu chất nổ