Từ: unbacked
/'ʌn'bækt/
-
tính từ
không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ
-
(thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)
-
chưa tập thuần (ngựa)