Từ: twiddle
/'twidl/
-
danh từ
sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ
-
động từ
xoay xoay, vặn vặn, nghịch
to twiddle with one's watch-chain
nghịch cái dây đồng hồ
-
ngồi rồi, không làm gì
Cụm từ/thành ngữ
to twiddle one's thumbs
nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái