Từ: tournament
/'tuənəmənt/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ (thể dục,thể thao) cuộc đấu tennis tournament cuộc đấu quần vợt 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney) 
