Từ: torment
/'tɔ:mənt/
-
danh từ
sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)
to be in torment
đau khổ
to suffer torment
chịu đau khổ
-
nguồn đau khổ
-
động từ
làm đau khổ, giày vò, day dứt
to be tormented with remorse
đau khổ day dứt, vì hối hận
Từ gần giống