TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tinker

/'tiɳkə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thợ hàn nồi

  • thợ vụng

  • việc làm dối, việc chắp vá

  • động từ

    hàn thiếc, hàn (nồi)

  • vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu

  • làm dối

    to tinker away at; to tinker with

    làm qua loa, sửa vụng

    to tinker with a literary work

    sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về

    Cụm từ/thành ngữ

    to have an hour's tinker at something

    để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì

    not worth a tinker's dam

    không đáng một xu