TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tilling

/'tiliɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    việc cày bừa, việc làm đất

    Cụm từ/thành ngữ

    the tilling shows the tiller

    xem thực hành mới biết dở hay