TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: telescopic

/,telis'kɔpik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) kính thiên văn

  • chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn

    a telescopic star

    ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn

  • lồng vào nhau, kiểu ống lồng

    the three telescopic legs of the photographic apparatus

    ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh

  • (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn

    a telescopic view of the situation

    tóm tắt tình hình