TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: teem

/ti:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    có nhiều, có dồi dào, đầy

    fish teemed in this river

    sông này lắm cá

    Cụm từ/thành ngữ

    to teem with

    đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc