Từ: tall
/tɔ:l/
-
tính từ
cao
how tall is he?
nó cao bao nhiêu?
a tall man
một người cao
-
(từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
tall story
chuyện khó tin, chuyện nói khoác
tall talk
lời nói khoác lác
-
phó từ
ngoa, khoác lác, khoe khoang
to talk tall
nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
Từ gần giống