Từ: suspense
/səs'pens/
-
danh từ
tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
to keep somebody in suspense
để ai trong tình trạng chờ đợi
-
(pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền