TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stress

/stres/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhấn mạnh

    to lay stress on something

    nhấn mạnh một điều gì

  • (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn

  • sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự

    subjected to great stress

    phải cố gắng nhiều

  • sự bắt buộc

    under stress of weather

    vì thời tiết bắt buộc

  • (kỹ thuật) ứng suất

  • động từ

    nhấn mạnh (một âm, một điểm...)

  • (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

    Cụm từ/thành ngữ

    times of slackness and times of stress

    những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương