TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stream

/stri:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dòng suối, dòng sông nhỏ

  • dòng, luồng

    stream of people

    dòng người

    the stream of time

    dòng thời gian

    ví dụ khác
  • chiều nước chảy, dòng

    against the stream

    ngược dòng

    to go with the stream

    theo dòng; (bóng) làm theo những người khác

  • động từ

    chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra

    eyes streaming with tears

    mắt trào lệ

    light streamed through the window

    ánh sáng ùa vào qua cửa sổ

  • phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)

  • làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra

    wounds streaming blood

    vết thương trào máu