TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stanzaed

/'stænzəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ

  • (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt