TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spoliator

/'spoulieitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người cướp đoạt

  • (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)