Từ: splitter
/'splitə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
người tách ra, người chia rẽ
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
cái để tách ra, cái để tẽ ra
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
cơn nhức đầu như búa bổ
 
Từ gần giống
