TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: splipy

/'slipi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thông tục) (như) slippery

    Cụm từ/thành ngữ

    to look (be) slippy

    (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng