TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sonnet

/'sɔnit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bài thơ xonê, bài thơ 14 câu

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn

  • động từ

    làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)