Từ: sometime
/'sʌmtaim/
-
phó từ
một lúc nào đó ((cũng) some_time)
-
trước kia
-
tính từ
trước kia, đã có một thời kỳ
he was sometime Minister of Education
ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục
Từ gần giống