Từ: snob
/snɔb/
-
danh từ
trưởng giả học làm sang, người đua đòi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình
-
(từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị
Từ gần giống