TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: snarly

/'snɑ:li/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    gầm gừ

  • hay cằn nhằn, hay càu nhàu

  • rối, rối beng, rối mù