Từ: sleeper
/'sli:pə/
-
danh từ
người ngủ; người hay ngủ
-
tà vẹt (đường sắt)
-
giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
-
gióng đỡ ngang
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công