Từ: slat
/slæt/
-
danh từ
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)
-
động từ
vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
-
đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
Từ gần giống