TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sinuosity

/,sinju'ɔsiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)

  • chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...)