Từ: shroff
/ʃrɔf/
-
danh từ
chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)
-
chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)
-
động từ
xem xét (để phát hiện tiền giả)