Từ: sheeting
/'ʃi:tiɳ/
-
danh từ
vải làm khăn trải giường
-
tấm để phủ mặt; tấm để lót
copper sheeting
tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
-
sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
Từ gần giống