Từ: severally
/'sevrəli/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
phó từ
riêng biệt, khác nhau, khác biệt
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
riêng của từng phần, riêng của từng người
the proposals which the parties have severally made
những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
 
