Từ: schooling
/'sku:liɳ/
-
danh từ
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
-
tiền học phí ăn ở tại nhà trường
-
(từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật