TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scalp

/skælp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    da đầu

  • mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận)

  • mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói

  • đầu cá voi (không có hàm dưới)

  • ngọn đồi trọc

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt

  • động từ

    lột lấy mảnh da đầu (người bại trận)

  • đả kích kịch liệt

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa bịp; ăn trộm

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ (vé rạp hát...) để kiếm chác

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ để kiếm chác

    Cụm từ/thành ngữ

    out for scalps

    đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng