Từ: sanctify
/'sæɳktifai/
-
động từ
thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh
-
biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội
the end sanctifies the means
mục đích biện hộ cho thủ đoạn