TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: saltiness

/'sɔ:ltinis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính mặn; sự có muối

  • tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh